Cuộc đời và sự nghiệp Trương_Kỷ_Trung

Tài bất phùng thời

Ông sinh ra tại Sơn Đông, Trung Quốc. Thân phụ ông thời trẻ là một thương gia, từng cộng tác Quốc dân Đảng. Tuy nhiên, Trương lại sinh ra và lớn lên khi Hoa lục hoàn toàn nằm dưới quyền kiểm soát của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Vì thế, quá khứ của cha ông đã ảnh hưởng không ít đến cuộc đời và sự nghiệp của ông.

Tài năng của Trương được biểu lộ rất sớm. Năm 1962, được sự khuyến khích của thầy cô, Trương tham gia thi vào khoa vũ đạo trường Nghệ thuật Giải phóng quân. Tuy dễ dàng vượt qua các vòng thi năng khiếu, vấn đáp, nhưng cuối cùng Trương lại bị đánh hỏng vì quá khứ của cha mình. Điều này vẫn tiếp tục tác động đến Trương sau này.

Năm 1968, khi Cách mạng Văn hóa vừa đi những bước đầu, một phong trào "Tiến về nông thôn" được phát động, huy động hàng trăm ngàn trí thức trẻ sống ở các thành phố đi về các vùng nông thôn để sống, lao động và học hỏi kinh nghiệm của những người công nhân và nông dân. Trương, cũng như nhiều sinh viên học sinh khác bấy giờ, hăng hái tham gia, nhưng không một nơi nào chịu nhận người có quá khứ "tư bản phản động" như ông. Trương lặng lẽ trở về Bắc Kinh, nhẫn nhịn chịu đựng cơn bão "Văn hóa" đang càn quét khắp Trung Hoa.

Năm 1972, Trương một lần nữa thử vận may, đăng ký tham gia thi vào Học viện nghệ thuật trung ương. Một lần nữa, các vòng thi vẫn không phải là vấn đề. Nhà trường vẫn không muốn dung nạp "phần tử đen", "kẻ thù của nhân dân" Trương Kỷ Trung. Quá chán nản, Trương đành rời Bắc Kinh, xin được "cải phóng", đến một khu mỏ than ở Sơn Tây, làm công nhân, sau đó được phân công làm giáo viên dạy môn lịch sử.

Khởi nghiệp diễn xuất

Rất may mắn cho Trương, khu mỏ than nơi ông công tác có tổ chức một đoàn văn nghệ nghiệp dư, thường xuyên biểu diễn cho các công nhân. Trương tích cực tham gia phong trào văn nghệ và nhanh chóng trở thành một trong những thành viên chủ lực của đoàn. Không lâu sau, ông còn được cử đến đoàn kịch nói Sơn Tây để học thêm về diễn xuất.

Bấy giờ, cuộc Cách mạng Văn hóa đã đi vào hồi kết. Thời gian học tập tại Đoàn kịch nói Sơn Tây, Trương đã gặp Tôn Đạo Lâm, một diễn viên và là thành viên lãnh đạo của đoàn. Nhận ra tài năng của Trương, Tôn khuyến khích Trương thi tuyển làm diễn viên chính thức. Năm 1978, Trương chính thức rời mỏ than để trở thành diễn viên kịch nói. Khi đó, Trương đã 27 tuổi.

Với khả năng diễn xuất và ngoại hình tốt, từ một vai diễn nhỏ trong vở kịch "Tây An sự biến", chỉ vỏn vẹn 8 câu thoại (141 từ), Trương nhanh chóng trở thành diễn viên nam chính của Đoàn kịch nói Sơn Tây. Chưa đầy 1 năm sau, Trương được mời tham gia đóng phim tại Thượng Hải với vai nam chính trong bộ phim "Thời thanh niên của chúng tôi". Từ đó, Trương bắt đầu bước vào lĩnh vực điện ảnh.

Trước sau, Trương tham gia vai chính trong 5 bộ phim, trong đó có "Vũ luyến" và "Đài đảo di hận" thu hút được nhiều sự chú ý của khán giả. Thời gian chủ yếu, ông vẫn tiếp tục là một trong những diễn viên kịch nói chủ lực của Đoàn kịch nói Sơn Tây.

Tài năng nở rộ

Năm 1983, Đài truyền hình Sơn Tây khởi quay bộ phim "Dương gia tướng", do Trương Thiệu Lâm làm đạo diễn. Trương Kỷ Trung được mời đóng vai Dương Diên Chiêu. Từ mối quan hệ khởi đầu này, đã hình thành bước thay đổi lớn trong sự nghiệp của Trương Kỷ Trung cũng như mối quan hệ lâu dài của hai người họ Trương.

Năm 1989, Trương cùng đạo diễn Trương Thiệu Lâm hợp tác quay bộ phim "Trăm năm hoạn nạn". Đây là lần đầu tiên Trương tham gia với vai trò nhà sản xuất. Bộ phim đã giành được sự quan tâm của công chúng và đã đoạt giải thưởng "Năm một công trình". Tiếp tục thành công, hai Trương cho ra đời các bộ phim "Có 1 cảnh dân như thế" (1989), "Người tốt Yến Tư Khiêm" (1990). Cả hai bộ phim này đều đoạt giải thưởng "Phim truyện hay nhất" tại các cuộc liên hoan phim truyền hình "Phi thiên".

Năm 1992, hai Trương xin hợp tác với Đài truyền hình trung ương Trung Quốc quay bộ phim Tam Quốc Diễn Nghĩa. Dù ban đầu bị từ chối, nhưng cuối cùng hai Trương lại được mời đảm nhận chế tác 13 tập. Đây cũng là 13 tập có độ khó cao với những cảnh quay ngoại cảnh chiến trận quy mô, hoành tráng. Tuy nhiên, sự thành công vượt bậc của 13 tập phim do hai Trương sản xuất đã đưa danh tiếng Trương Kỷ Trung vang dội trong giới làm phim Trung Quốc. Năm 1994, hai Trương được mời tham gia sản xuất phim Thủy hử và một lần nữa thành công.

Năm 1999, Trương bắt tay vào sản xuất phim kiếm hiệp Kim Dung. Lần lượt các xuất phẩm "Tiếu ngạo giang hồ" (2001), "Anh hùng xạ điêu", "Thiên Long bát bộ" (2003), "Thần điêu hiệp lữ" (2006), "Bích Huyết Kiếm" (2007), "Lộc Đỉnh ký" (2008), "Ỷ Thiên Đồ Long ký" (2009) ra đời, được người xem đón nhận.
Cùng năm 2008 ông chuyển sang sản xuất bộ phim kiếm hiệp Đại Đường du hiệp truyện dựa theo tác phẩm cùng tên của Lương Vũ Sinh

Năm 2009, Trương bắt tay vào sản xuất một danh tác khác của Trung Quốc: Tây du ký. Trước Trương, rất nhiều đạo diễn và diễn viên đã thành công với tác phẩm này, đặc biệt là sự thành công của bộ phim hình Tây du ký phiên bản 1986 do Dương Khiết làm đạo diễn. Được trình chiếu cuối năm 2011, bộ phim Tây du ký của Trương được xem là mới mẻ, "thật" và kỳ ảo hơn với những kỹ xảo tân tiến, nhưng nhiều đánh giá cho rằng về mặt nghệ thuật vẫn chưa khả dĩ so sánh được với phiên bản Tây du ký của Dương Khiết, vốn đã là tượng đài vững chắc trong lòng nhiều thế hệ khán giả.